Thứ bảy, 07/03/2015 | 13:23 GMT+7 - Xem: 165,269 |


Văn bản kỹ thuật đo lường Việt nam - ĐLVN
2017
ĐLVN 05:2017 Xi téc ô tô. Quy trình kiểm định
ĐLVN 17: 2017 Đồng hồ đo nước. Quy trình kiểm định
ĐLVN 20:2017 Nhiệt kế thủy tinh- chất lỏng. Quy trình kiểm định
ĐLVN 21:2017 Nhiệt kế y học thủy tinh - thủy ngân có cơ cấu cực đại. Quy trình kiểm định
ĐLVN 23:2017 Nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại. Quy trình kiểm định
ĐLVN 26:2017 Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới xách tay.Quy trình kiểm định
ĐLVN 31:2017 Phương tiện đo pH. Quy trình kiểm định
ĐLVN 43: 2017 Phương tiện đo điện tim. Quy trình kiểm định
ĐLVN 44:2017 Phương tiện đo điện não. Quy trình kiểm định
ĐLVN 70:2017 Tỷ trọng kế. Quy trình kiểm định
ĐLVN 80:2017 Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước - Quy trình kiểm định
ĐLVN 96:2017 Đồng hồ đo nước. Quy trình kiểm đinh
ĐLVN 90:2017 Phương tiện đo hàm lượng bụi tổng trong không khí. Quy trình kiểm định
ĐLVN 158:2017 Nhiệt kế thủy tinh-rượu có cơ cấu cực tiểu. Quy trình kiểm định
ĐLVN 157:2017 Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông. Quy trình kiểm định
ĐLVN 159:2017 Nhiệt kế thủy tinh- thủy ngân có cơ cấu cực đại. Quy trình kiểm định
ĐLVN 220:2017 Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 331:2017 Máy thở dùng trong y tế. Quy trình kiểm định
ĐLVN 332:2017 Máy theo dõi bệnh nhân. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 214: 2017 Phương tiện đo khí thải xe cơ giới - Quy trình kiểm định
- ĐLVN 10: 2017 Cột đo xăng dầu - Quy trình kiểm định
- ĐLVN 97:2017 Cột đo xăng dầu - Quy trình thử nghiệm
2016
- ĐLVN 333:2016 Phương tiện đo nồng độ SO2, CO, CO, NO2 của trạm quan trắc không khí tự động liên tục - Quy trình kiểm định
- ĐLVN 265:2016 Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NO2 trong không khí- Quy trình kiểm định
- ĐLVN 287: 2016 Thiết bị kiểm định cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới xách tay – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 288:2016 Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị số và tương tự - Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 289:2016 Áp kế pittông – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 290:2016 Khí chuẩn cồn – Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 291:2016 Dung dịch chuẩn cồn – Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 292:2016 Khí chuẩn khí thải xe cơ giới– Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 293:2016 Tỷ trọng kế chuẩn – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 294:2016 Chuẩn đo hàm lượng bụi tổng trong không khí – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 295:2016 Biến dòng đo lường chuẩn – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 296:2016 Biến áp đo lường chuẩn – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 297:2016 Công tơ điện xoay chiều chuẩn – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 298:2016 Thiết bị kiểm định công tơ điện – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 299:2016 Hộp điện trở chuẩn – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 300:2016 Nguồn vật đen chuẩn - Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 301:2016 Nhiệt kế điện trở platin chuẩn – Quy trình hiệu chuẩn bằng phương pháp so sánh
- ĐLVN 302:2016 Nhiệt kế điện trở platin chuẩn – Quy trình hiệu chuẩn bằng phương pháp điểm chuẩn
- ĐLVN 303:2016 Nhiệt kế thủy tinh – thủy ngân chuẩn – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 304:2016 Đồng hồ chuẩn đo khí kiểu vòi phun – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 305:2016 Đồng hồ chuẩn đo nước – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 306:2016 Đồng hồ chuẩn khí dầu mỏ hóa lỏng – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 307:2016 Đồng hồ chuẩn xăng dầu – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 308:2016 Chuẩn lưu lượng khí kiểu PVTt – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 309:2016 Chuẩn dung tích khí kiểu chuông – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 310:2016 Bình chuẩn kim loại – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 311:2016 Bình chuẩn thủy tinh – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 312:2016 Ống chuẩn dung tích thông thường – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 313:2016 Ống chuẩn dung tích nhỏ – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 314:2016 Chuẩn độ ồn - Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 315:2016 Chuẩn kiểm định Taximet – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 316:2016 Đồng hồ bấm giây– Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 317:2016 Máy đếm tần số điện tử – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 318:2016 Bộ suy giảm – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 319:2016 Chuẩn để kiểm định phương tiện đo điện não– Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 320:2016 Chuẩn để kiểm định phương tiện đo điện tim – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 321:2016 Máy phân tích phổ - Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 322:2016 Máy tạo sóng - Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 323:2016 Thiết bị đo tốc độ chuẩn - Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 324:2016 Thiết bị cảm biến quang đo xung PRF – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 325:2016 Máy đo công suất Laser- Quy trình hiệu chuẩn
2015
- ĐLVN 283: 2015 Thước vạch chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 284: 2015 Cân phân tích. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 285: 2015 Quả cân chuẩn cấp chính xác E1 và E2. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 286:2015 Quả cân chuẩn cấp chính xác F1, F2 và M1. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 48:2015 Cân kiểm tra trọng tải xe cơ giới – Quy trình kiểm định
- ĐLVN 225: 2015 Cân kiểm tra trọng tải xe cơ giới – Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 259: 2015 Cân treo móc cẩu – Quy trình kiểm định
- ĐLVN 260: 2015 Cân treo móc cẩu – Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 266: 2015 Thước cuộn chuẩn – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 267: 2015 Xích chuẩn – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 269: 2015 Bộ thấu kính chuẩn – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 270: 2015 Quang kế chuẩn – Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 277: 2015 Dung dịch chuẩn độ dẫn điện – Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 278: 2015 Dung dịch chuẩn độ đục – Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 279: 2015 Dung dịch chuẩn nồng độ oxy hòa tan – Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 280: 2015 Dung dịch chuẩn PH – Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 281: 2015 Dung dịch chuẩn tổng chất rắn hòa tan – Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 282: 2015 Khí chuẩn thành phần SO2, CO2, CO, NOx – Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 251:2015 Đồng hồ nước lạnh có cơ cấu điện tử- Quy trình kiểm định
- ĐLVN 252:2015 Đồng hồ nước lạnh có cơ cấu điện tử- Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 253:2015 Đồng hồ khí công nghiệp- Quy trình kiểm định
- ĐLVN 254:2015 Đồng hồ khí công nghiệp- Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 255:2015 Phương tiện đo mức xăng dầu tự động- Quy trình kiểm định
- ĐLVN 256:2015 Phương tiện đo mức xăng dầu tự động- Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 271:2015 Bể đong cố định hình cầu- Quy trình kiểm định
- ĐLVN 272:2015 Xi téc đường sắt- Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 273:2015 Thiết bị đo mức chuẩn- Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 326:2015 Điều kiện sử dụng dấu định lượng- Quy trình đánh giá
2014
- ĐLVN 268:2014 Cảm biến gia tốc chuẩn- Quy trình hiệu chuẩn chuẩn đo lường
- ĐLVN 274:2014 Phương tiện đo độ dẫn điện- Quy trình kiểm định
- ĐLVN 275:2014 Phương tiện đo độ đục của nước- Quy trình kiểm định
- ĐLVN 276:2014 Phương tiện đo nồng độ oxy hòa tan- Quy trình kiểm định
- ĐLVN 22: 2014 Đồng hồ xăng dầu và đồng hồ khí dầu mỏ hóa lỏng. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 257: 2014 – Phương tiện đo độ rọi. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 258: 2014 – Phương tiện đo tiêu cự kính mắt. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 263: 2014 – Áp kế điện tử. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 264: 2014 – Phương tiện đo độ rung động. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 01:2014 - Taximet. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 3)
2013
- ĐLVN 118:2013 - Taximet. Quy trình thử nghiệm (Soát xét lần 2)
- ĐLVN 10:2013 Cột đo xăng dầu - Quy trình kiểm định (Soát xét lần 3) (Đã hủy)
- ĐLVN 122:2013 - Cân kiểm tra quá tải xe xách tay. Quy trình thử nghiệm
2012
- ĐLVN 07:2012 – Công tơ điện xoay chiều kiểu cảm ứng. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 39:2012 – Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 126:2012 – Biến dòng đo lường. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 144:2012 - Biến áp đo lường. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 248:2012 – Ca đong, bình đong, thùng đong. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 143:2012 – Phương tiện đo điện trở tiếp đất. Quy trình kiềm định
- ĐLVN 142:2012- Phương tiện đo điện trở cách điện.Quy trình kiềm định
- ĐLVN 107:2012- Phương tiện đo hàm lượng cồn trong hơi thở. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 26:2012 - Cân kiểm tra quá tải xe xách tay.Quy trình kiểm định (Đã hủy)
2011
- ĐLVN 12:2011- Ca đong, bình đong, thùng đong. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 1)
- ĐLVN 01:2011-TAXIMET. Quy trình kiểm định(Soát xét lần 2)
- ĐLVN 05:2011 Xi téc ô tô. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 1) (Đã hủy)
- ĐLVN 08:2011- Áp kế kiểu lò xo. Quy trình kiểm định(Soát xét lần 1)
- ĐLVN 09:2011- Huyết áp kế. Quy trình kiểm định(Soát xét lần 1)
- ĐLVN 10: 2011 Cột đo xăng dầu. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 2)- hủy, thay thế bằng ĐLVN 10:2013
- ĐLVN 53:2011- Áp kế Píttông dùng để kiểm định huyết áp kế- Quy trình kiểm định(Soát xét lần 1)
- ĐLVN 97: 2011 Cột đo xăng dầu. Quy trình thử nghiệm (Soát xét lần 1) (Đã hủy)
- ĐLVN 118:2011-TAXIMET. Quy trình thử nghiệm(Soát xét lần 1)
- ĐLVN 235: 2011 Đồng hồ khí dầu hóa lỏng. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 236: 2011 Đồng hồ khí dầu kiểu kênh áp. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 237:2011-Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 238:2011- Đồng hồ xăng dầu, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ – Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 239:2011-Đồng hồ đo khí dân dụng kiểu màng. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 243-2011-Bình chuẩn từng phần. Quy trình kiểm định
Gửi bình luận